Characters remaining: 500/500
Translation

khúm núm

Academic
Friendly

Từ "khúm núm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ có vẻ e dè, nhút nhát, hoặc biểu lộ sự cung kính, lễ phép trước người khác, đặc biệt những người vị trí cao hơn trong xã hội. Hình ảnh từ này gợi lên một người dáng vẻ co ro, giống như cúi người xuống, thể hiện sự khiêm nhường hoặc sợ hãi.

Định nghĩa
  • Khúm núm: điệu bộ co ro, thu gọn người lại, biểu lộ vẻ e dè lễ phép, cung kính trước người khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi gặp thầy giáo, em luôn khúm núm chào hỏi rất lễ phép."
    • "Anh ấy khúm núm trước sếp khi được giao nhiệm vụ quan trọng."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong những buổi họp, nhiều nhân viên thường khúm núm không dám bày tỏ ý kiến của mình sợ bị phê bình."
    • "Thói khúm núm bợ đỡ của một số nhân viên làm cho không khí làm việc trở nên căng thẳng không thoải mái."
Biến thể Cách sử dụng
  • Khúm núm có thể được kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ như: khúm núm bợ đỡ, chỉ những hành động tỏ ra quá mức cung kính, phần nịnh bợ.
  • Một số từ gần giống có thể khiêm tốn, nhút nhát, nhưng "khúm núm" mang sắc thái tiêu cực hơn, thường liên quan đến sự sợ hãi hoặc thiếu tự tin.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Khiêm nhường: Thể hiện sự khiêm tốn, không tự mãn về bản thân, nhưng không nhất thiết phải thái độ e dè như "khúm núm".
  • Bợ đỡ: Hành động nịnh bợ, tâng bốc người khác một cách không tự nhiên.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc nơi làm việc, việc khúm núm có thể gây ra ấn tượng không tốt về khả năng tự tin độc lập của một người. Do đó, trong một số văn hóa, việc quá khúm núm có thể bị chỉ trích.
  • Có thể dùng trong các tình huống hài hước hoặc châm biếm để chỉ trích hành động của một ai đó quá mức cung kính hoặc nịnh bợ.
Kết luận

"Khúm núm" một từ thể hiện thái độ nhút nhát sự cung kính, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bậc trên hoặc người quyền lực.

  1. đgt. điệu bộ co ro, thu gập người lại, biểu lộ vẻ e dè lễ phép, cung kính trước người khác: khúm núm trước cán bộ cấp trên thói khúm núm bợ đỡ của bọn đầy tớ.

Comments and discussion on the word "khúm núm"